Rúp Nga sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền RUB sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
18,53 azn

руб1,000 RUB = man.0,01853 AZN

Mid-market exchange rate at 14:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Manat Azerbaijan
1 RUB0.01853 AZN
5 RUB0.09264 AZN
10 RUB0.18528 AZN
20 RUB0.37056 AZN
50 RUB0.92639 AZN
100 RUB1.85278 AZN
250 RUB4.63195 AZN
500 RUB9.26390 AZN
1000 RUB18.52780 AZN
2000 RUB37.05560 AZN
5000 RUB92.63900 AZN
10000 RUB185.27800 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Rúp Nga
1 AZN53.97290 RUB
5 AZN269.86450 RUB
10 AZN539.72900 RUB
20 AZN1,079.45800 RUB
50 AZN2,698.64500 RUB
100 AZN5,397.29000 RUB
250 AZN13,493.22500 RUB
500 AZN26,986.45000 RUB
1000 AZN53,972.90000 RUB
2000 AZN107,945.80000 RUB
5000 AZN269,864.50000 RUB
10000 AZN539,729.00000 RUB