Dinar Serbia sang Cedi Ghana

Đổi tiền RSD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
120,38 ghs

РСД1,000 RSD = GH¢0,1204 GHS

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Cedi Ghana
1 RSD0.12038 GHS
5 RSD0.60190 GHS
10 RSD1.20380 GHS
20 RSD2.40760 GHS
50 RSD6.01900 GHS
100 RSD12.03800 GHS
250 RSD30.09500 GHS
500 RSD60.19000 GHS
1000 RSD120.38000 GHS
2000 RSD240.76000 GHS
5000 RSD601.90000 GHS
10000 RSD1,203.80000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Serbia
1 GHS8.30700 RSD
5 GHS41.53500 RSD
10 GHS83.07000 RSD
20 GHS166.14000 RSD
50 GHS415.35000 RSD
100 GHS830.70000 RSD
250 GHS2,076.75000 RSD
500 GHS4,153.50000 RSD
1000 GHS8,307.00000 RSD
2000 GHS16,614.00000 RSD
5000 GHS41,535.00000 RSD
10000 GHS83,070.00000 RSD