Rial Qatar sang Franc Rwanda

Đổi tiền QAR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
354.518 rwf

QR1,000 QAR = R₣354,5 RWF

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Rwanda
1 QAR354.51800 RWF
5 QAR1,772.59000 RWF
10 QAR3,545.18000 RWF
20 QAR7,090.36000 RWF
50 QAR17,725.90000 RWF
100 QAR35,451.80000 RWF
250 QAR88,629.50000 RWF
500 QAR177,259.00000 RWF
1000 QAR354,518.00000 RWF
2000 QAR709,036.00000 RWF
5000 QAR1,772,590.00000 RWF
10000 QAR3,545,180.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rial Qatar
1 RWF0.00282 QAR
5 RWF0.01410 QAR
10 RWF0.02821 QAR
20 RWF0.05641 QAR
50 RWF0.14104 QAR
100 RWF0.28207 QAR
250 RWF0.70518 QAR
500 RWF1.41037 QAR
1000 RWF2.82073 QAR
2000 RWF5.64146 QAR
5000 RWF14.10365 QAR
10000 RWF28.20730 QAR