Rial Oman sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền OMR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
17.597,10 ttd

1,000 OMR = 17,60 TTD

Mid-market exchange rate at 04:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Trinidad và Tobago
1 OMR17.59710 TTD
5 OMR87.98550 TTD
10 OMR175.97100 TTD
20 OMR351.94200 TTD
50 OMR879.85500 TTD
100 OMR1,759.71000 TTD
250 OMR4,399.27500 TTD
500 OMR8,798.55000 TTD
1000 OMR17,597.10000 TTD
2000 OMR35,194.20000 TTD
5000 OMR87,985.50000 TTD
10000 OMR175,971.00000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rial Oman
1 TTD0.05683 OMR
5 TTD0.28414 OMR
10 TTD0.56827 OMR
20 TTD1.13655 OMR
50 TTD2.84137 OMR
100 TTD5.68274 OMR
250 TTD14.20685 OMR
500 TTD28.41370 OMR
1000 TTD56.82740 OMR
2000 TTD113.65480 OMR
5000 TTD284.13700 OMR
10000 TTD568.27400 OMR