Rial Oman sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền OMR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
84.646 try

1,000 OMR = 84,65 TRY

Mid-market exchange rate at 15:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 OMR84.64600 TRY
5 OMR423.23000 TRY
10 OMR846.46000 TRY
20 OMR1,692.92000 TRY
50 OMR4,232.30000 TRY
100 OMR8,464.60000 TRY
250 OMR21,161.50000 TRY
500 OMR42,323.00000 TRY
1000 OMR84,646.00000 TRY
2000 OMR169,292.00000 TRY
5000 OMR423,230.00000 TRY
10000 OMR846,460.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rial Oman
1 TRY0.01181 OMR
5 TRY0.05907 OMR
10 TRY0.11814 OMR
20 TRY0.23628 OMR
50 TRY0.59070 OMR
100 TRY1.18139 OMR
250 TRY2.95348 OMR
500 TRY5.90695 OMR
1000 TRY11.81390 OMR
2000 TRY23.62780 OMR
5000 TRY59.06950 OMR
10000 TRY118.13900 OMR