Cordoba Nicaragua sang Real Brazil

Đổi tiền NIO sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
138,91 brl

C$1,000 NIO = R$0,1389 BRL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Real Brazil
1 NIO0.13891 BRL
5 NIO0.69455 BRL
10 NIO1.38909 BRL
20 NIO2.77818 BRL
50 NIO6.94545 BRL
100 NIO13.89090 BRL
250 NIO34.72725 BRL
500 NIO69.45450 BRL
1000 NIO138.90900 BRL
2000 NIO277.81800 BRL
5000 NIO694.54500 BRL
10000 NIO1,389.09000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Cordoba Nicaragua
1 BRL7.19896 NIO
5 BRL35.99480 NIO
10 BRL71.98960 NIO
20 BRL143.97920 NIO
50 BRL359.94800 NIO
100 BRL719.89600 NIO
250 BRL1,799.74000 NIO
500 BRL3,599.48000 NIO
1000 BRL7,198.96000 NIO
2000 BRL14,397.92000 NIO
5000 BRL35,994.80000 NIO
10000 BRL71,989.60000 NIO