Cordoba Nicaragua sang Peso Argentina

Đổi tiền NIO sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
23.705,50 ars

1,000 NIO = 23,71 ARS

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Peso Argentina
1 NIO23.70550 ARS
5 NIO118.52750 ARS
10 NIO237.05500 ARS
20 NIO474.11000 ARS
50 NIO1,185.27500 ARS
100 NIO2,370.55000 ARS
250 NIO5,926.37500 ARS
500 NIO11,852.75000 ARS
1000 NIO23,705.50000 ARS
2000 NIO47,411.00000 ARS
5000 NIO118,527.50000 ARS
10000 NIO237,055.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Cordoba Nicaragua
1 ARS0.04218 NIO
5 ARS0.21092 NIO
10 ARS0.42184 NIO
20 ARS0.84368 NIO
50 ARS2.10921 NIO
100 ARS4.21842 NIO
250 ARS10.54605 NIO
500 ARS21.09210 NIO
1000 ARS42.18420 NIO
2000 ARS84.36840 NIO
5000 ARS210.92100 NIO
10000 ARS421.84200 NIO