Tugrik Mông Cổ sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MNT sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
767,14 tzs

₮1,000 MNT = tzs0,7671 TZS

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shilling Tanzania
1 MNT0.76714 TZS
5 MNT3.83572 TZS
10 MNT7.67143 TZS
20 MNT15.34286 TZS
50 MNT38.35715 TZS
100 MNT76.71430 TZS
250 MNT191.78575 TZS
500 MNT383.57150 TZS
1000 MNT767.14300 TZS
2000 MNT1,534.28600 TZS
5000 MNT3,835.71500 TZS
10000 MNT7,671.43000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tugrik Mông Cổ
1 TZS1.30354 MNT
5 TZS6.51770 MNT
10 TZS13.03540 MNT
20 TZS26.07080 MNT
50 TZS65.17700 MNT
100 TZS130.35400 MNT
250 TZS325.88500 MNT
500 TZS651.77000 MNT
1000 TZS1,303.54000 MNT
2000 TZS2,607.08000 MNT
5000 TZS6,517.70000 MNT
10000 TZS13,035.40000 MNT