Tugrik Mông Cổ sang Peso Argentina

Đổi tiền MNT sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
259,10 ars

₮1,000 MNT = $0,2591 ARS

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Argentina
1 MNT0.25910 ARS
5 MNT1.29550 ARS
10 MNT2.59099 ARS
20 MNT5.18198 ARS
50 MNT12.95495 ARS
100 MNT25.90990 ARS
250 MNT64.77475 ARS
500 MNT129.54950 ARS
1000 MNT259.09900 ARS
2000 MNT518.19800 ARS
5000 MNT1,295.49500 ARS
10000 MNT2,590.99000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Tugrik Mông Cổ
1 ARS3.85953 MNT
5 ARS19.29765 MNT
10 ARS38.59530 MNT
20 ARS77.19060 MNT
50 ARS192.97650 MNT
100 ARS385.95300 MNT
250 ARS964.88250 MNT
500 ARS1,929.76500 MNT
1000 ARS3,859.53000 MNT
2000 ARS7,719.06000 MNT
5000 ARS19,297.65000 MNT
10000 ARS38,595.30000 MNT