5.000 Ariary Madagascar sang Peso Philippines

Đổi tiền MGA sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mga
65,71 php

Ar1,000 MGA = ₱0,01314 PHP

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Peso Philippines
1 MGA0.01314 PHP
5 MGA0.06571 PHP
10 MGA0.13142 PHP
20 MGA0.26283 PHP
50 MGA0.65708 PHP
100 MGA1.31416 PHP
250 MGA3.28540 PHP
500 MGA6.57080 PHP
1000 MGA13.14160 PHP
2000 MGA26.28320 PHP
5000 MGA65.70800 PHP
10000 MGA131.41600 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Ariary Madagascar
1 PHP76.09400 MGA
5 PHP380.47000 MGA
10 PHP760.94000 MGA
20 PHP1,521.88000 MGA
50 PHP3,804.70000 MGA
100 PHP7,609.40000 MGA
250 PHP19,023.50000 MGA
500 PHP38,047.00000 MGA
1000 PHP76,094.00000 MGA
2000 PHP152,188.00000 MGA
5000 PHP380,470.00000 MGA
10000 PHP760,940.00000 MGA