Bảng Liban sang Krona Iceland

Đổi tiền LBP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
1,56 isk

ل.ل.1,000 LBP = kr0,001559 ISK

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Krona Iceland
1 LBP0.00156 ISK
5 LBP0.00779 ISK
10 LBP0.01559 ISK
20 LBP0.03118 ISK
50 LBP0.07794 ISK
100 LBP0.15588 ISK
250 LBP0.38971 ISK
500 LBP0.77942 ISK
1000 LBP1.55883 ISK
2000 LBP3.11766 ISK
5000 LBP7.79415 ISK
10000 LBP15.58830 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Liban
1 ISK641.50800 LBP
5 ISK3,207.54000 LBP
10 ISK6,415.08000 LBP
20 ISK12,830.16000 LBP
50 ISK32,075.40000 LBP
100 ISK64,150.80000 LBP
250 ISK160,377.00000 LBP
500 ISK320,754.00000 LBP
1000 ISK641,508.00000 LBP
2000 ISK1,283,016.00000 LBP
5000 ISK3,207,540.00000 LBP
10000 ISK6,415,080.00000 LBP