Kuwait sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền KWD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
3.242,86 bsd

1,000 KWD = 3,243 BSD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Bahamas
1 KWD3.24286 BSD
5 KWD16.21430 BSD
10 KWD32.42860 BSD
20 KWD64.85720 BSD
50 KWD162.14300 BSD
100 KWD324.28600 BSD
250 KWD810.71500 BSD
500 KWD1,621.43000 BSD
1000 KWD3,242.86000 BSD
2000 KWD6,485.72000 BSD
5000 KWD16,214.30000 BSD
10000 KWD32,428.60000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Dinar Kuwait
1 BSD0.30837 KWD
5 BSD1.54185 KWD
10 BSD3.08370 KWD
20 BSD6.16740 KWD
50 BSD15.41850 KWD
100 BSD30.83700 KWD
250 BSD77.09250 KWD
500 BSD154.18500 KWD
1000 BSD308.37000 KWD
2000 BSD616.74000 KWD
5000 BSD1,541.85000 KWD
10000 BSD3,083.70000 KWD