Bảng Đảo Man sang Rupee Pakistan

Đổi tiền IMP sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
348.479 pkr

£1,000 IMP = ₨348,5 PKR

Mid-market exchange rate at 21:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Pakistan
1 IMP348.47900 PKR
5 IMP1,742.39500 PKR
10 IMP3,484.79000 PKR
20 IMP6,969.58000 PKR
50 IMP17,423.95000 PKR
100 IMP34,847.90000 PKR
250 IMP87,119.75000 PKR
500 IMP174,239.50000 PKR
1000 IMP348,479.00000 PKR
2000 IMP696,958.00000 PKR
5000 IMP1,742,395.00000 PKR
10000 IMP3,484,790.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Đảo Man
1 PKR0.00287 IMP
5 PKR0.01435 IMP
10 PKR0.02870 IMP
20 PKR0.05739 IMP
50 PKR0.14348 IMP
100 PKR0.28696 IMP
250 PKR0.71740 IMP
500 PKR1.43480 IMP
1000 PKR2.86961 IMP
2000 PKR5.73922 IMP
5000 PKR14.34805 IMP
10000 PKR28.69610 IMP