Colon Costa Rica sang Peso Philippines

Đổi tiền CRC sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
112,04 php

1,000 CRC = 0,1120 PHP

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Philippines
1 CRC0.11204 PHP
5 CRC0.56018 PHP
10 CRC1.12036 PHP
20 CRC2.24072 PHP
50 CRC5.60180 PHP
100 CRC11.20360 PHP
250 CRC28.00900 PHP
500 CRC56.01800 PHP
1000 CRC112.03600 PHP
2000 CRC224.07200 PHP
5000 CRC560.18000 PHP
10000 CRC1,120.36000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Colon Costa Rica
1 PHP8.92570 CRC
5 PHP44.62850 CRC
10 PHP89.25700 CRC
20 PHP178.51400 CRC
50 PHP446.28500 CRC
100 PHP892.57000 CRC
250 PHP2,231.42500 CRC
500 PHP4,462.85000 CRC
1000 PHP8,925.70000 CRC
2000 PHP17,851.40000 CRC
5000 PHP44,628.50000 CRC
10000 PHP89,257.00000 CRC