Đô-la Belize sang Bảng Jersey

Đổi tiền BZD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
401,01 jep

1,000 BZD = 0,4010 JEP

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Jersey
1 BZD0.40101 JEP
5 BZD2.00506 JEP
10 BZD4.01011 JEP
20 BZD8.02022 JEP
50 BZD20.05055 JEP
100 BZD40.10110 JEP
250 BZD100.25275 JEP
500 BZD200.50550 JEP
1000 BZD401.01100 JEP
2000 BZD802.02200 JEP
5000 BZD2,005.05500 JEP
10000 BZD4,010.11000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Belize
1 JEP2.49370 BZD
5 JEP12.46850 BZD
10 JEP24.93700 BZD
20 JEP49.87400 BZD
50 JEP124.68500 BZD
100 JEP249.37000 BZD
250 JEP623.42500 BZD
500 JEP1,246.85000 BZD
1000 JEP2,493.70000 BZD
2000 JEP4,987.40000 BZD
5000 JEP12,468.50000 BZD
10000 JEP24,937.00000 BZD