Đô-la Bermuda sang Peso Philippines

Đổi tiền BMD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
56.124 php

1,000 BMD = 56,12 PHP

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Philippines
1 BMD56.12400 PHP
5 BMD280.62000 PHP
10 BMD561.24000 PHP
20 BMD1,122.48000 PHP
50 BMD2,806.20000 PHP
100 BMD5,612.40000 PHP
250 BMD14,031.00000 PHP
500 BMD28,062.00000 PHP
1000 BMD56,124.00000 PHP
2000 BMD112,248.00000 PHP
5000 BMD280,620.00000 PHP
10000 BMD561,240.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Bermuda
1 PHP0.01782 BMD
5 PHP0.08909 BMD
10 PHP0.17818 BMD
20 PHP0.35635 BMD
50 PHP0.89088 BMD
100 PHP1.78177 BMD
250 PHP4.45443 BMD
500 PHP8.90885 BMD
1000 PHP17.81770 BMD
2000 PHP35.63540 BMD
5000 PHP89.08850 BMD
10000 PHP178.17700 BMD