Peso Argentina sang Peso Philippines

Đổi tiền ARS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
65,67 php

1,000 ARS = 0,06567 PHP

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Philippines
1 ARS0.06567 PHP
5 ARS0.32834 PHP
10 ARS0.65668 PHP
20 ARS1.31335 PHP
50 ARS3.28338 PHP
100 ARS6.56676 PHP
250 ARS16.41690 PHP
500 ARS32.83380 PHP
1000 ARS65.66760 PHP
2000 ARS131.33520 PHP
5000 ARS328.33800 PHP
10000 ARS656.67600 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Argentina
1 PHP15.22820 ARS
5 PHP76.14100 ARS
10 PHP152.28200 ARS
20 PHP304.56400 ARS
50 PHP761.41000 ARS
100 PHP1,522.82000 ARS
250 PHP3,807.05000 ARS
500 PHP7,614.10000 ARS
1000 PHP15,228.20000 ARS
2000 PHP30,456.40000 ARS
5000 PHP76,141.00000 ARS
10000 PHP152,282.00000 ARS