Đồng Việt Nam sang Cedi Ghana

Đổi tiền VND sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,51 ghs

1,000 VND = 0,0005106 GHS

Mid-market exchange rate at 02:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Cedi Ghana
1 VND0.00051 GHS
5 VND0.00255 GHS
10 VND0.00511 GHS
20 VND0.01021 GHS
50 VND0.02553 GHS
100 VND0.05106 GHS
250 VND0.12765 GHS
500 VND0.25529 GHS
1000 VND0.51059 GHS
2000 VND1.02117 GHS
5000 VND2.55293 GHS
10000 VND5.10585 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đồng Việt Nam
1 GHS1,958.54000 VND
5 GHS9,792.70000 VND
10 GHS19,585.40000 VND
20 GHS39,170.80000 VND
50 GHS97,927.00000 VND
100 GHS195,854.00000 VND
250 GHS489,635.00000 VND
500 GHS979,270.00000 VND
1000 GHS1,958,540.00000 VND
2000 GHS3,917,080.00000 VND
5000 GHS9,792,700.00000 VND
10000 GHS19,585,400.00000 VND