Baht Thái sang Peso Philippines

Đổi tiền THB sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
1.562,56 php

฿1,000 THB = ₱1,563 PHP

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Peso Philippines
1 THB1.56256 PHP
5 THB7.81280 PHP
10 THB15.62560 PHP
20 THB31.25120 PHP
50 THB78.12800 PHP
100 THB156.25600 PHP
250 THB390.64000 PHP
500 THB781.28000 PHP
1000 THB1,562.56000 PHP
2000 THB3,125.12000 PHP
5000 THB7,812.80000 PHP
10000 THB15,625.60000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Baht Thái
1 PHP0.63998 THB
5 PHP3.19989 THB
10 PHP6.39977 THB
20 PHP12.79954 THB
50 PHP31.99885 THB
100 PHP63.99770 THB
250 PHP159.99425 THB
500 PHP319.98850 THB
1000 PHP639.97700 THB
2000 PHP1,279.95400 THB
5000 PHP3,199.88500 THB
10000 PHP6,399.77000 THB