Đô-la Suriname sang Cedi Ghana

Đổi tiền SRD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
379,15 ghs

1,000 SRD = 0,3791 GHS

Mid-market exchange rate at 20:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Cedi Ghana
1 SRD0.37915 GHS
5 SRD1.89574 GHS
10 SRD3.79147 GHS
20 SRD7.58294 GHS
50 SRD18.95735 GHS
100 SRD37.91470 GHS
250 SRD94.78675 GHS
500 SRD189.57350 GHS
1000 SRD379.14700 GHS
2000 SRD758.29400 GHS
5000 SRD1,895.73500 GHS
10000 SRD3,791.47000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Suriname
1 GHS2.63750 SRD
5 GHS13.18750 SRD
10 GHS26.37500 SRD
20 GHS52.75000 SRD
50 GHS131.87500 SRD
100 GHS263.75000 SRD
250 GHS659.37500 SRD
500 GHS1,318.75000 SRD
1000 GHS2,637.50000 SRD
2000 GHS5,275.00000 SRD
5000 GHS13,187.50000 SRD
10000 GHS26,375.00000 SRD