Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Guinea

Đổi tiền SAR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
2.292.370 gnf

SR1,000 SAR = GFr2.292 GNF

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Guinea
1 SAR2,292.37000 GNF
5 SAR11,461.85000 GNF
10 SAR22,923.70000 GNF
20 SAR45,847.40000 GNF
50 SAR114,618.50000 GNF
100 SAR229,237.00000 GNF
250 SAR573,092.50000 GNF
500 SAR1,146,185.00000 GNF
1000 SAR2,292,370.00000 GNF
2000 SAR4,584,740.00000 GNF
5000 SAR11,461,850.00000 GNF
10000 SAR22,923,700.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GNF0.00044 SAR
5 GNF0.00218 SAR
10 GNF0.00436 SAR
20 GNF0.00872 SAR
50 GNF0.02181 SAR
100 GNF0.04362 SAR
250 GNF0.10906 SAR
500 GNF0.21812 SAR
1000 GNF0.43623 SAR
2000 GNF0.87246 SAR
5000 GNF2.18115 SAR
10000 GNF4.36230 SAR