Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Algerie

Đổi tiền SAR sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
35.837,10 dzd

1,000 SAR = 35,84 DZD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Algerie
1 SAR35.83710 DZD
5 SAR179.18550 DZD
10 SAR358.37100 DZD
20 SAR716.74200 DZD
50 SAR1,791.85500 DZD
100 SAR3,583.71000 DZD
250 SAR8,959.27500 DZD
500 SAR17,918.55000 DZD
1000 SAR35,837.10000 DZD
2000 SAR71,674.20000 DZD
5000 SAR179,185.50000 DZD
10000 SAR358,371.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DZD0.02790 SAR
5 DZD0.13952 SAR
10 DZD0.27904 SAR
20 DZD0.55808 SAR
50 DZD1.39521 SAR
100 DZD2.79041 SAR
250 DZD6.97603 SAR
500 DZD13.95205 SAR
1000 DZD27.90410 SAR
2000 DZD55.80820 SAR
5000 DZD139.52050 SAR
10000 DZD279.04100 SAR