Rúp Nga sang Peso Uruguay

Đổi tiền RUB sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
405,72 uyu

1,000 RUB = 0,4057 UYU

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Uruguay
1 RUB0.40572 UYU
5 RUB2.02859 UYU
10 RUB4.05717 UYU
20 RUB8.11434 UYU
50 RUB20.28585 UYU
100 RUB40.57170 UYU
250 RUB101.42925 UYU
500 RUB202.85850 UYU
1000 RUB405.71700 UYU
2000 RUB811.43400 UYU
5000 RUB2,028.58500 UYU
10000 RUB4,057.17000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rúp Nga
1 UYU2.46477 RUB
5 UYU12.32385 RUB
10 UYU24.64770 RUB
20 UYU49.29540 RUB
50 UYU123.23850 RUB
100 UYU246.47700 RUB
250 UYU616.19250 RUB
500 UYU1,232.38500 RUB
1000 UYU2,464.77000 RUB
2000 UYU4,929.54000 RUB
5000 UYU12,323.85000 RUB
10000 UYU24,647.70000 RUB