Rúp Nga sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền RUB sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
73,63 ttd

руб1,000 RUB = TT$0,07363 TTD

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Trinidad và Tobago
1 RUB0.07363 TTD
5 RUB0.36816 TTD
10 RUB0.73633 TTD
20 RUB1.47266 TTD
50 RUB3.68165 TTD
100 RUB7.36329 TTD
250 RUB18.40823 TTD
500 RUB36.81645 TTD
1000 RUB73.63290 TTD
2000 RUB147.26580 TTD
5000 RUB368.16450 TTD
10000 RUB736.32900 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rúp Nga
1 TTD13.58090 RUB
5 TTD67.90450 RUB
10 TTD135.80900 RUB
20 TTD271.61800 RUB
50 TTD679.04500 RUB
100 TTD1,358.09000 RUB
250 TTD3,395.22500 RUB
500 TTD6,790.45000 RUB
1000 TTD13,580.90000 RUB
2000 TTD27,161.80000 RUB
5000 TTD67,904.50000 RUB
10000 TTD135,809.00000 RUB