Rúp Nga sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền RUB sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
86,85 sbd

1,000 RUB = 0,08685 SBD

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Quần đảo Solomon
1 RUB0.08685 SBD
5 RUB0.43426 SBD
10 RUB0.86851 SBD
20 RUB1.73702 SBD
50 RUB4.34256 SBD
100 RUB8.68512 SBD
250 RUB21.71280 SBD
500 RUB43.42560 SBD
1000 RUB86.85120 SBD
2000 RUB173.70240 SBD
5000 RUB434.25600 SBD
10000 RUB868.51200 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Rúp Nga
1 SBD11.51390 RUB
5 SBD57.56950 RUB
10 SBD115.13900 RUB
20 SBD230.27800 RUB
50 SBD575.69500 RUB
100 SBD1,151.39000 RUB
250 SBD2,878.47500 RUB
500 SBD5,756.95000 RUB
1000 SBD11,513.90000 RUB
2000 SBD23,027.80000 RUB
5000 SBD57,569.50000 RUB
10000 SBD115,139.00000 RUB