Rúp Nga sang Dinar Serbia

Đổi tiền RUB sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
1.172,25 rsd

1,000 RUB = 1,172 RSD

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Serbia
1 RUB1.17225 RSD
5 RUB5.86125 RSD
10 RUB11.72250 RSD
20 RUB23.44500 RSD
50 RUB58.61250 RSD
100 RUB117.22500 RSD
250 RUB293.06250 RSD
500 RUB586.12500 RSD
1000 RUB1,172.25000 RSD
2000 RUB2,344.50000 RSD
5000 RUB5,861.25000 RSD
10000 RUB11,722.50000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rúp Nga
1 RSD0.85306 RUB
5 RSD4.26530 RUB
10 RSD8.53059 RUB
20 RSD17.06118 RUB
50 RSD42.65295 RUB
100 RSD85.30590 RUB
250 RSD213.26475 RUB
500 RSD426.52950 RUB
1000 RSD853.05900 RUB
2000 RSD1,706.11800 RUB
5000 RSD4,265.29500 RUB
10000 RSD8,530.59000 RUB