Rúp Nga sang Forint Hungary

Đổi tiền RUB sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
3.994 huf

руб1,000 RUB = Ft3,994 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Forint Hungary
1 RUB3.99373 HUF
5 RUB19.96865 HUF
10 RUB39.93730 HUF
20 RUB79.87460 HUF
50 RUB199.68650 HUF
100 RUB399.37300 HUF
250 RUB998.43250 HUF
500 RUB1,996.86500 HUF
1000 RUB3,993.73000 HUF
2000 RUB7,987.46000 HUF
5000 RUB19,968.65000 HUF
10000 RUB39,937.30000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rúp Nga
2000 HUF500.78600 RUB
5000 HUF1,251.96500 RUB
10000 HUF2,503.93000 RUB
15000 HUF3,755.89500 RUB
20000 HUF5,007.86000 RUB
30000 HUF7,511.79000 RUB
40000 HUF10,015.72000 RUB
50000 HUF12,519.65000 RUB
60000 HUF15,023.58000 RUB
100000 HUF25,039.30000 RUB
150000 HUF37,558.95000 RUB
200000 HUF50,078.60000 RUB