Rúp Nga sang Cedi Ghana

Đổi tiền RUB sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
140,12 ghs

1,000 RUB = 0,1401 GHS

Mid-market exchange rate at 17:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Cedi Ghana
1 RUB0.14012 GHS
5 RUB0.70058 GHS
10 RUB1.40116 GHS
20 RUB2.80232 GHS
50 RUB7.00580 GHS
100 RUB14.01160 GHS
250 RUB35.02900 GHS
500 RUB70.05800 GHS
1000 RUB140.11600 GHS
2000 RUB280.23200 GHS
5000 RUB700.58000 GHS
10000 RUB1,401.16000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rúp Nga
1 GHS7.13693 RUB
5 GHS35.68465 RUB
10 GHS71.36930 RUB
20 GHS142.73860 RUB
50 GHS356.84650 RUB
100 GHS713.69300 RUB
250 GHS1,784.23250 RUB
500 GHS3,568.46500 RUB
1000 GHS7,136.93000 RUB
2000 GHS14,273.86000 RUB
5000 GHS35,684.65000 RUB
10000 GHS71,369.30000 RUB