Rial Qatar sang Leu Romania

Đổi tiền QAR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
1.262,17 ron

1,000 QAR = 1,262 RON

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Leu Romania
1 QAR1.26217 RON
5 QAR6.31085 RON
10 QAR12.62170 RON
20 QAR25.24340 RON
50 QAR63.10850 RON
100 QAR126.21700 RON
250 QAR315.54250 RON
500 QAR631.08500 RON
1000 QAR1,262.17000 RON
2000 QAR2,524.34000 RON
5000 QAR6,310.85000 RON
10000 QAR12,621.70000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Qatar
1 RON0.79229 QAR
5 RON3.96144 QAR
10 RON7.92287 QAR
20 RON15.84574 QAR
50 RON39.61435 QAR
100 RON79.22870 QAR
250 RON198.07175 QAR
500 RON396.14350 QAR
1000 RON792.28700 QAR
2000 RON1,584.57400 QAR
5000 RON3,961.43500 QAR
10000 RON7,922.87000 QAR