20 Loti Lesotho sang Peso Philippines

Đổi tiền LSL sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lsl
61,56 php

L1,000 LSL = ₱3,078 PHP

Mid-market exchange rate at 11:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Peso Philippines
1 LSL3.07808 PHP
5 LSL15.39040 PHP
10 LSL30.78080 PHP
20 LSL61.56160 PHP
50 LSL153.90400 PHP
100 LSL307.80800 PHP
250 LSL769.52000 PHP
500 LSL1,539.04000 PHP
1000 LSL3,078.08000 PHP
2000 LSL6,156.16000 PHP
5000 LSL15,390.40000 PHP
10000 LSL30,780.80000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Loti Lesotho
1 PHP0.32488 LSL
5 PHP1.62439 LSL
10 PHP3.24878 LSL
20 PHP6.49756 LSL
50 PHP16.24390 LSL
100 PHP32.48780 LSL
250 PHP81.21950 LSL
500 PHP162.43900 LSL
1000 PHP324.87800 LSL
2000 PHP649.75600 LSL
5000 PHP1,624.39000 LSL
10000 PHP3,248.78000 LSL