Đô-la Liberia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền LRD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
131.277 vnd

L$1,000 LRD = ₫131,3 VND

Mid-market exchange rate at 04:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đồng Việt Nam
1 LRD131.27700 VND
5 LRD656.38500 VND
10 LRD1,312.77000 VND
20 LRD2,625.54000 VND
50 LRD6,563.85000 VND
100 LRD13,127.70000 VND
250 LRD32,819.25000 VND
500 LRD65,638.50000 VND
1000 LRD131,277.00000 VND
2000 LRD262,554.00000 VND
5000 LRD656,385.00000 VND
10000 LRD1,312,770.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Liberia
1 VND0.00762 LRD
5 VND0.03809 LRD
10 VND0.07617 LRD
20 VND0.15235 LRD
50 VND0.38087 LRD
100 VND0.76175 LRD
250 VND1.90437 LRD
500 VND3.80874 LRD
1000 VND7.61747 LRD
2000 VND15.23494 LRD
5000 VND38.08735 LRD
10000 VND76.17470 LRD