Bảng Liban sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền LBP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
284 vnd

1,000 LBP = 0,2839 VND

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đồng Việt Nam
1 LBP0.28386 VND
5 LBP1.41932 VND
10 LBP2.83864 VND
20 LBP5.67728 VND
50 LBP14.19320 VND
100 LBP28.38640 VND
250 LBP70.96600 VND
500 LBP141.93200 VND
1000 LBP283.86400 VND
2000 LBP567.72800 VND
5000 LBP1,419.32000 VND
10000 LBP2,838.64000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Liban
1 VND3.52282 LBP
5 VND17.61410 LBP
10 VND35.22820 LBP
20 VND70.45640 LBP
50 VND176.14100 LBP
100 VND352.28200 LBP
250 VND880.70500 LBP
500 VND1,761.41000 LBP
1000 VND3,522.82000 LBP
2000 VND7,045.64000 LBP
5000 VND17,614.10000 LBP
10000 VND35,228.20000 LBP