Bảng Ai Cập sang Colon Costa Rica

Đổi tiền EGP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
10.484,60 crc

E£1,000 EGP = ₡10,48 CRC

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Colon Costa Rica
1 EGP10.48460 CRC
5 EGP52.42300 CRC
10 EGP104.84600 CRC
20 EGP209.69200 CRC
50 EGP524.23000 CRC
100 EGP1,048.46000 CRC
250 EGP2,621.15000 CRC
500 EGP5,242.30000 CRC
1000 EGP10,484.60000 CRC
2000 EGP20,969.20000 CRC
5000 EGP52,423.00000 CRC
10000 EGP104,846.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Ai Cập
1 CRC0.09538 EGP
5 CRC0.47689 EGP
10 CRC0.95378 EGP
20 CRC1.90756 EGP
50 CRC4.76890 EGP
100 CRC9.53781 EGP
250 CRC23.84452 EGP
500 CRC47.68905 EGP
1000 CRC95.37810 EGP
2000 CRC190.75620 EGP
5000 CRC476.89050 EGP
10000 CRC953.78100 EGP