Peso Colombia sang Real Brazil

Đổi tiền COP sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
1,30 brl

1,000 COP = 0,001298 BRL

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Real Brazil
1 COP0.00130 BRL
5 COP0.00649 BRL
10 COP0.01298 BRL
20 COP0.02596 BRL
50 COP0.06491 BRL
100 COP0.12982 BRL
250 COP0.32456 BRL
500 COP0.64912 BRL
1000 COP1.29824 BRL
2000 COP2.59648 BRL
5000 COP6.49120 BRL
10000 COP12.98240 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Colombia
1 BRL770.27100 COP
5 BRL3,851.35500 COP
10 BRL7,702.71000 COP
20 BRL15,405.42000 COP
50 BRL38,513.55000 COP
100 BRL77,027.10000 COP
250 BRL192,567.75000 COP
500 BRL385,135.50000 COP
1000 BRL770,271.00000 COP
2000 BRL1,540,542.00000 COP
5000 BRL3,851,355.00000 COP
10000 BRL7,702,710.00000 COP