Peso Colombia sang Peso Argentina

Đổi tiền COP sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
224,27 ars

$1,000 COP = $0,2243 ARS

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Argentina
1 COP0.22427 ARS
5 COP1.12133 ARS
10 COP2.24266 ARS
20 COP4.48532 ARS
50 COP11.21330 ARS
100 COP22.42660 ARS
250 COP56.06650 ARS
500 COP112.13300 ARS
1000 COP224.26600 ARS
2000 COP448.53200 ARS
5000 COP1,121.33000 ARS
10000 COP2,242.66000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Colombia
1 ARS4.45899 COP
5 ARS22.29495 COP
10 ARS44.58990 COP
20 ARS89.17980 COP
50 ARS222.94950 COP
100 ARS445.89900 COP
250 ARS1,114.74750 COP
500 ARS2,229.49500 COP
1000 ARS4,458.99000 COP
2000 ARS8,917.98000 COP
5000 ARS22,294.95000 COP
10000 ARS44,589.90000 COP