Peso Chile sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CLP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
25.952 vnd

1,000 CLP = 25,95 VND

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Đồng Việt Nam
1 CLP25.95230 VND
5 CLP129.76150 VND
10 CLP259.52300 VND
20 CLP519.04600 VND
50 CLP1,297.61500 VND
100 CLP2,595.23000 VND
250 CLP6,488.07500 VND
500 CLP12,976.15000 VND
1000 CLP25,952.30000 VND
2000 CLP51,904.60000 VND
5000 CLP129,761.50000 VND
10000 CLP259,523.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Chile
1 VND0.03853 CLP
5 VND0.19266 CLP
10 VND0.38532 CLP
20 VND0.77064 CLP
50 VND1.92661 CLP
100 VND3.85322 CLP
250 VND9.63305 CLP
500 VND19.26610 CLP
1000 VND38.53220 CLP
2000 VND77.06440 CLP
5000 VND192.66100 CLP
10000 VND385.32200 CLP