Pula Botswana sang Shilling Uganda

Đổi tiền BWP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
274.881 ugx

P1,000 BWP = Ush274,9 UGX

Mid-market exchange rate at 22:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Shilling Uganda
1 BWP274.88100 UGX
5 BWP1,374.40500 UGX
10 BWP2,748.81000 UGX
20 BWP5,497.62000 UGX
50 BWP13,744.05000 UGX
100 BWP27,488.10000 UGX
250 BWP68,720.25000 UGX
500 BWP137,440.50000 UGX
1000 BWP274,881.00000 UGX
2000 BWP549,762.00000 UGX
5000 BWP1,374,405.00000 UGX
10000 BWP2,748,810.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Pula Botswana
1 UGX0.00364 BWP
5 UGX0.01819 BWP
10 UGX0.03638 BWP
20 UGX0.07276 BWP
50 UGX0.18190 BWP
100 UGX0.36379 BWP
250 UGX0.90948 BWP
500 UGX1.81897 BWP
1000 UGX3.63793 BWP
2000 UGX7.27586 BWP
5000 UGX18.18965 BWP
10000 UGX36.37930 BWP