Đô-la Bermuda sang Shilling Uganda

Đổi tiền BMD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
3.813.000 ugx

$1,000 BMD = Ush3.813 UGX

Mid-market exchange rate at 07:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Shilling Uganda
1 BMD3,813.00000 UGX
5 BMD19,065.00000 UGX
10 BMD38,130.00000 UGX
20 BMD76,260.00000 UGX
50 BMD190,650.00000 UGX
100 BMD381,300.00000 UGX
250 BMD953,250.00000 UGX
500 BMD1,906,500.00000 UGX
1000 BMD3,813,000.00000 UGX
2000 BMD7,626,000.00000 UGX
5000 BMD19,065,000.00000 UGX
10000 BMD38,130,000.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Bermuda
1 UGX0.00026 BMD
5 UGX0.00131 BMD
10 UGX0.00262 BMD
20 UGX0.00525 BMD
50 UGX0.01311 BMD
100 UGX0.02623 BMD
250 UGX0.06557 BMD
500 UGX0.13113 BMD
1000 UGX0.26226 BMD
2000 UGX0.52452 BMD
5000 UGX1.31131 BMD
10000 UGX2.62261 BMD