Đô-la Bermuda sang Leu Romania

Đổi tiền BMD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
4.657,06 ron

$1,000 BMD = L4,657 RON

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Leu Romania
1 BMD4.65706 RON
5 BMD23.28530 RON
10 BMD46.57060 RON
20 BMD93.14120 RON
50 BMD232.85300 RON
100 BMD465.70600 RON
250 BMD1,164.26500 RON
500 BMD2,328.53000 RON
1000 BMD4,657.06000 RON
2000 BMD9,314.12000 RON
5000 BMD23,285.30000 RON
10000 BMD46,570.60000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Bermuda
1 RON0.21473 BMD
5 RON1.07364 BMD
10 RON2.14728 BMD
20 RON4.29456 BMD
50 RON10.73640 BMD
100 RON21.47280 BMD
250 RON53.68200 BMD
500 RON107.36400 BMD
1000 RON214.72800 BMD
2000 RON429.45600 BMD
5000 RON1,073.64000 BMD
10000 RON2,147.28000 BMD