Dram Armenia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền AMD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
707,02 pkr

1,000 AMD = 0,7070 PKR

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Pakistan
1 AMD0.70702 PKR
5 AMD3.53508 PKR
10 AMD7.07015 PKR
20 AMD14.14030 PKR
50 AMD35.35075 PKR
100 AMD70.70150 PKR
250 AMD176.75375 PKR
500 AMD353.50750 PKR
1000 AMD707.01500 PKR
2000 AMD1,414.03000 PKR
5000 AMD3,535.07500 PKR
10000 AMD7,070.15000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dram Armenia
1 PKR1.41440 AMD
5 PKR7.07200 AMD
10 PKR14.14400 AMD
20 PKR28.28800 AMD
50 PKR70.72000 AMD
100 PKR141.44000 AMD
250 PKR353.60000 AMD
500 PKR707.20000 AMD
1000 PKR1,414.40000 AMD
2000 PKR2,828.80000 AMD
5000 PKR7,072.00000 AMD
10000 PKR14,144.00000 AMD