Dram Armenia sang Cedi Ghana

Đổi tiền AMD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
32,56 ghs

1,000 AMD = 0,03256 GHS

Mid-market exchange rate at 01:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Cedi Ghana
1 AMD0.03256 GHS
5 AMD0.16282 GHS
10 AMD0.32565 GHS
20 AMD0.65129 GHS
50 AMD1.62823 GHS
100 AMD3.25645 GHS
250 AMD8.14113 GHS
500 AMD16.28225 GHS
1000 AMD32.56450 GHS
2000 AMD65.12900 GHS
5000 AMD162.82250 GHS
10000 AMD325.64500 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dram Armenia
1 GHS30.70830 AMD
5 GHS153.54150 AMD
10 GHS307.08300 AMD
20 GHS614.16600 AMD
50 GHS1,535.41500 AMD
100 GHS3,070.83000 AMD
250 GHS7,677.07500 AMD
500 GHS15,354.15000 AMD
1000 GHS30,708.30000 AMD
2000 GHS61,416.60000 AMD
5000 GHS153,541.50000 AMD
10000 GHS307,083.00000 AMD