Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Argentina

Đổi tiền SAR sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
232.233 ars

1,000 SAR = 232,2 ARS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Argentina
1 SAR232.23300 ARS
5 SAR1,161.16500 ARS
10 SAR2,322.33000 ARS
20 SAR4,644.66000 ARS
50 SAR11,611.65000 ARS
100 SAR23,223.30000 ARS
250 SAR58,058.25000 ARS
500 SAR116,116.50000 ARS
1000 SAR232,233.00000 ARS
2000 SAR464,466.00000 ARS
5000 SAR1,161,165.00000 ARS
10000 SAR2,322,330.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ARS0.00431 SAR
5 ARS0.02153 SAR
10 ARS0.04306 SAR
20 ARS0.08612 SAR
50 ARS0.21530 SAR
100 ARS0.43060 SAR
250 ARS1.07650 SAR
500 ARS2.15301 SAR
1000 ARS4.30601 SAR
2000 ARS8.61202 SAR
5000 ARS21.53005 SAR
10000 ARS43.06010 SAR