Guarani Paraguay sang Shilling Uganda

Đổi tiền PYG sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pyg
525 ugx

1,000 PYG = 0,5253 UGX

Mid-market exchange rate at 11:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Shilling Uganda
1 PYG0.52527 UGX
5 PYG2.62633 UGX
10 PYG5.25265 UGX
20 PYG10.50530 UGX
50 PYG26.26325 UGX
100 PYG52.52650 UGX
250 PYG131.31625 UGX
500 PYG262.63250 UGX
1000 PYG525.26500 UGX
2000 PYG1,050.53000 UGX
5000 PYG2,626.32500 UGX
10000 PYG5,252.65000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Guarani Paraguay
1 UGX1.90380 PYG
5 UGX9.51900 PYG
10 UGX19.03800 PYG
20 UGX38.07600 PYG
50 UGX95.19000 PYG
100 UGX190.38000 PYG
250 UGX475.95000 PYG
500 UGX951.90000 PYG
1000 UGX1,903.80000 PYG
2000 UGX3,807.60000 PYG
5000 UGX9,519.00000 PYG
10000 UGX19,038.00000 PYG