Guarani Paraguay sang Bảng Liban

Đổi tiền PYG sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pyg
12.081,80 lbp

1,000 PYG = 12,08 LBP

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Bảng Liban
1 PYG12.08180 LBP
5 PYG60.40900 LBP
10 PYG120.81800 LBP
20 PYG241.63600 LBP
50 PYG604.09000 LBP
100 PYG1,208.18000 LBP
250 PYG3,020.45000 LBP
500 PYG6,040.90000 LBP
1000 PYG12,081.80000 LBP
2000 PYG24,163.60000 LBP
5000 PYG60,409.00000 LBP
10000 PYG120,818.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Guarani Paraguay
1 LBP0.08277 PYG
5 LBP0.41385 PYG
10 LBP0.82769 PYG
20 LBP1.65539 PYG
50 LBP4.13847 PYG
100 LBP8.27693 PYG
250 LBP20.69233 PYG
500 LBP41.38465 PYG
1000 LBP82.76930 PYG
2000 LBP165.53860 PYG
5000 LBP413.84650 PYG
10000 LBP827.69300 PYG