Naira Nigeria sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền NGN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
22.150 vnd

1,000 NGN = 22,15 VND

Mid-market exchange rate at 20:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đồng Việt Nam
1 NGN22.15010 VND
5 NGN110.75050 VND
10 NGN221.50100 VND
20 NGN443.00200 VND
50 NGN1,107.50500 VND
100 NGN2,215.01000 VND
250 NGN5,537.52500 VND
500 NGN11,075.05000 VND
1000 NGN22,150.10000 VND
2000 NGN44,300.20000 VND
5000 NGN110,750.50000 VND
10000 NGN221,501.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Naira Nigeria
1 VND0.04515 NGN
5 VND0.22573 NGN
10 VND0.45147 NGN
20 VND0.90293 NGN
50 VND2.25733 NGN
100 VND4.51466 NGN
250 VND11.28665 NGN
500 VND22.57330 NGN
1000 VND45.14660 NGN
2000 VND90.29320 NGN
5000 VND225.73300 NGN
10000 VND451.46600 NGN