Rupee Mauritia sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền MUR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
340.767 idr

₨1,000 MUR = Rp340,8 IDR

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupiah Indonesia
1 MUR340.76700 IDR
5 MUR1,703.83500 IDR
10 MUR3,407.67000 IDR
20 MUR6,815.34000 IDR
50 MUR17,038.35000 IDR
100 MUR34,076.70000 IDR
250 MUR85,191.75000 IDR
500 MUR170,383.50000 IDR
1000 MUR340,767.00000 IDR
2000 MUR681,534.00000 IDR
5000 MUR1,703,835.00000 IDR
10000 MUR3,407,670.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Mauritia
1 IDR0.00293 MUR
5 IDR0.01467 MUR
10 IDR0.02935 MUR
20 IDR0.05869 MUR
50 IDR0.14673 MUR
100 IDR0.29346 MUR
250 IDR0.73364 MUR
500 IDR1.46728 MUR
1000 IDR2.93455 MUR
2000 IDR5.86910 MUR
5000 IDR14.67275 MUR
10000 IDR29.34550 MUR