10 Escudo Cabo Verde sang Bảng Anh

Đổi tiền CVE sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cve
0,08 gbp

1,000 CVE = 0,007778 GBP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Anh
1 CVE0.00778 GBP
5 CVE0.03889 GBP
10 CVE0.07778 GBP
20 CVE0.15556 GBP
50 CVE0.38890 GBP
100 CVE0.77781 GBP
250 CVE1.94452 GBP
500 CVE3.88904 GBP
1000 CVE7.77807 GBP
2000 CVE15.55614 GBP
5000 CVE38.89035 GBP
10000 CVE77.78070 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Escudo Cabo Verde
1 GBP128.56700 CVE
5 GBP642.83500 CVE
10 GBP1,285.67000 CVE
20 GBP2,571.34000 CVE
50 GBP6,428.35000 CVE
100 GBP12,856.70000 CVE
250 GBP32,141.75000 CVE
500 GBP64,283.50000 CVE
1000 GBP128,567.00000 CVE
2000 GBP257,134.00000 CVE
5000 GBP642,835.00000 CVE
10000 GBP1,285,670.00000 CVE