Peso Colombia sang Peso Chile

Đổi tiền COP sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
245 clp

1,000 COP = 0,2450 CLP

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Chile
1 COP0.24497 CLP
5 COP1.22486 CLP
10 COP2.44971 CLP
20 COP4.89942 CLP
50 COP12.24855 CLP
100 COP24.49710 CLP
250 COP61.24275 CLP
500 COP122.48550 CLP
1000 COP244.97100 CLP
2000 COP489.94200 CLP
5000 COP1,224.85500 CLP
10000 COP2,449.71000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Peso Colombia
1 CLP4.08212 COP
5 CLP20.41060 COP
10 CLP40.82120 COP
20 CLP81.64240 COP
50 CLP204.10600 COP
100 CLP408.21200 COP
250 CLP1,020.53000 COP
500 CLP2,041.06000 COP
1000 CLP4,082.12000 COP
2000 CLP8,164.24000 COP
5000 CLP20,410.60000 COP
10000 CLP40,821.20000 COP