Baht Thái sang Cedi Ghana

Đổi tiền THB sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
352,96 ghs

1,000 THB = 0,3530 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Cedi Ghana
1 THB0.35296 GHS
5 THB1.76482 GHS
10 THB3.52964 GHS
20 THB7.05928 GHS
50 THB17.64820 GHS
100 THB35.29640 GHS
250 THB88.24100 GHS
500 THB176.48200 GHS
1000 THB352.96400 GHS
2000 THB705.92800 GHS
5000 THB1,764.82000 GHS
10000 THB3,529.64000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Baht Thái
1 GHS2.83315 THB
5 GHS14.16575 THB
10 GHS28.33150 THB
20 GHS56.66300 THB
50 GHS141.65750 THB
100 GHS283.31500 THB
250 GHS708.28750 THB
500 GHS1,416.57500 THB
1000 GHS2,833.15000 THB
2000 GHS5,666.30000 THB
5000 GHS14,165.75000 THB
10000 GHS28,331.50000 THB