Leone Sierra Leone sang Cedi Ghana

Đổi tiền SLL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
0,58 ghs

Le1,000 SLL = GH¢0,0005818 GHS

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Cedi Ghana
1 SLL0.00058 GHS
5 SLL0.00291 GHS
10 SLL0.00582 GHS
20 SLL0.01164 GHS
50 SLL0.02909 GHS
100 SLL0.05818 GHS
250 SLL0.14545 GHS
500 SLL0.29091 GHS
1000 SLL0.58181 GHS
2000 SLL1.16362 GHS
5000 SLL2.90906 GHS
10000 SLL5.81812 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leone Sierra Leone
1 GHS1,718.77000 SLL
5 GHS8,593.85000 SLL
10 GHS17,187.70000 SLL
20 GHS34,375.40000 SLL
50 GHS85,938.50000 SLL
100 GHS171,877.00000 SLL
250 GHS429,692.50000 SLL
500 GHS859,385.00000 SLL
1000 GHS1,718,770.00000 SLL
2000 GHS3,437,540.00000 SLL
5000 GHS8,593,850.00000 SLL
10000 GHS17,187,700.00000 SLL